Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 安瀑布

Xuất phát lúc
03:09 04/29, 2024
  1. 1
    05:31 - 16:41
    11h 10min JPY 27.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:57
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    13:24
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:52
    Animatagi
    阿仁マタギ
    Ga
    14:52
    16:41
  2. 2
    05:31 - 16:41
    11h 10min JPY 29.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Inotani
    猪谷
    Ga
    06:40
    06:47
    Inotani (Toyama)
    猪谷(富山県)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:55
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:08
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    13:24
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:52
    Animatagi
    阿仁マタギ
    Ga
    14:52
    16:41
  3. 3
    06:45 - 17:46
    11h 1min JPY 50.780 IC JPY 50.777 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    09:00
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    14:15
    14:20
    Takanosu
    鷹巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:57
    Animatagi
    阿仁マタギ
    Ga
    15:57
    17:46
  4. 4
    06:45 - 17:46
    11h 1min JPY 50.780 IC JPY 50.777 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    09:00
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    14:15
    14:20
    Takanosu
    鷹巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:57
    Animatagi
    阿仁マタギ
    Ga
    15:57
    17:46
  5. 5
    03:09 - 13:55
    10h 46min JPY 371.840
    cancel cancel
    高山
    高山
    03:09
    13:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.