Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 加贺谷农场

Xuất phát lúc
05:11 05/01, 2024
  1. 1
    05:31 - 15:46
    10h 15min JPY 28.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:57
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    14:08
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:42
    Kamiiijima
    上飯島
    Ga
    14:42
    14:44
    Iijima 2
    飯島二区
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:43
    Kamiyachi (Akita)
    上谷地(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:46
  2. 2
    08:26 - 17:15
    8h 49min JPY 49.370 IC JPY 49.367 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:30
    11:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    15:15
    15:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    16:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:13
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    16:53
    Detohama
    出戸浜
    Ga
    16:53
    17:15
  3. 3
    05:31 - 17:15
    11h 44min JPY 14.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Inotani
    猪谷
    Ga
    06:40
    06:47
    Inotani (Toyama)
    猪谷(富山県)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:36
    Nishi Kamibukuro
    西上袋
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:40
    Nishi Kamibukuro
    西上袋
    Trạm Xe buýt
    08:11
    11:47
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:58
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    12:41
    16:17
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    16:53
    Detohama
    出戸浜
    Ga
    16:53
    17:15
  4. 4
    05:31 - 17:15
    11h 44min JPY 15.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:57
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:52
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    10:42
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:30
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    16:17
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    16:53
    Detohama
    出戸浜
    Ga
    16:53
    17:15
  5. 5
    05:11 - 14:04
    8h 53min JPY 280.440
    cancel cancel
    高山
    高山
    05:11
    14:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.