Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 盛冈历史文化馆

Xuất phát lúc
20:07 04/30, 2024
  1. 1
    20:55 - 10:00
    13h 5min JPY 18.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:58
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:01
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    23:01
    23:09
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:55
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:08
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    09:44
    09:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    09:57
    Prefectural Office‧Shiyakusho Mae (Iwate)
    県庁・市役所前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:00
  2. 2
    20:55 - 10:01
    13h 6min JPY 18.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:58
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:01
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    23:01
    23:09
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:55
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:08
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    09:44
    09:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    09:58
    Prefectural Office‧Shiyakusho Mae (Iwate)
    県庁・市役所前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:01
  3. 3
    21:50 - 10:20
    12h 30min JPY 37.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:30
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    05:59
    06:07
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:50
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:50
    06:53
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:08
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:17
    Prefectural Office‧Shiyakusho Mae (Iwate)
    県庁・市役所前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:20
  4. 4
    05:31 - 12:50
    7h 19min JPY 25.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:57
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:40
    12:47
    Prefectural Office‧Shiyakusho Mae (Iwate)
    県庁・市役所前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:50
  5. 5
    20:07 - 05:33
    9h 26min JPY 340.640
    cancel cancel
    高山
    高山
    20:07
    05:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.