Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 本間美術館

Xuất phát lúc
20:38 05/05, 2024
  1. 1
    21:50 - 12:26
    14h 36min JPY 43.000 IC JPY 42.997 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:30
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:55
    09:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:22
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:26
  2. 2
    20:55 - 12:39
    15h 44min JPY 14.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:58
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:01
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    23:01
    23:09
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:55
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:05
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    09:00
    12:35
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
  3. 3
    20:55 - 13:07
    16h 12min JPY 11.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:58
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:01
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:59
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    07:03
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:20
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:19
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:01
    Sakata
    酒田
    Ga
    13:01
    13:07
  4. 4
    06:45 - 14:56
    8h 11min JPY 43.590 IC JPY 43.587 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    09:00
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:10
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:52
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:56
  5. 5
    20:38 - 03:30
    6h 52min JPY 219.540
    cancel cancel
    高山
    高山
    20:38
    03:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.