Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 仙台場外市場 杜之市場

Xuất phát lúc
05:07 05/01, 2024
  1. 1
    05:31 - 12:10
    6h 39min JPY 23.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:57
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:39
    11:46
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:47
    11:58
    Oroshimachi 2Chome
    卸町二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:10
  2. 2
    06:45 - 13:31
    6h 46min JPY 38.020 IC JPY 38.021 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:49
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    08:49
    08:57
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    12:53
    13:01
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:14
    Oroshimachi(Miyagi)
    卸町(宮城県)
    Ga
    North Exit 1
    13:14
    13:31
  3. 3
    06:45 - 13:33
    6h 48min JPY 38.020 IC JPY 38.021 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    08:59
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    12:53
    13:01
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:16
    Rokucho-no-me
    六丁の目
    Ga
    North Exit 1
    13:16
    13:33
  4. 4
    05:24 - 13:34
    8h 10min JPY 37.920 IC JPY 37.921 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    08:28
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    08:28
    08:40
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    12:53
    13:01
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:14
    Oroshimachi(Miyagi)
    卸町(宮城県)
    Ga
    South Exit 1
    13:14
    13:17
    Oroshimachi Sta.
    卸町駅
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:27
    Delivery Center Mae
    配送センター前
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:34
  5. 5
    05:07 - 12:40
    7h 33min JPY 263.240
    cancel cancel
    高山
    高山
    05:07
    12:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.