Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 赵氏国际酒店

Xuất phát lúc
10:54 05/07, 2024
  1. 1
    11:03 - 19:46
    8h 43min JPY 23.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:32
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    15:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    18:43
    18:49
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:55
    19:32
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:46
  2. 2
    10:55 - 19:46
    8h 51min JPY 23.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    13:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    13:02
    13:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    18:43
    18:49
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:55
    19:32
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:46
  3. 3
    10:55 - 19:46
    8h 51min JPY 51.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    13:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    13:02
    13:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    15:00
    15:10
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
    18:20
    18:26
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:55
    19:32
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:46
  4. 4
    11:56 - 23:31
    11h 35min JPY 23.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    11:56
    12:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:00
    14:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    15:06
    16:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:35
    Kaminoyamaonsen
    かみのやま温泉
    Ga
    East Exit
    19:35
    23:31
  5. 5
    10:54 - 18:03
    7h 9min JPY 219.340
    cancel cancel
    高山
    高山
    10:54
    18:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.