Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → 31 ไอศกรีมคาโกะฮาระโรดไซด์

Xuất phát lúc
06:30 05/01, 2024
  1. 1
    06:46 - 12:58
    6h 12min JPY 16.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:43
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:29
    Kagohara
    籠原
    Ga
    South Exit
    12:29
    12:58
  2. 2
    07:40 - 13:11
    5h 31min JPY 13.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:58
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:05
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:10
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:33
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:42
    Kagohara
    籠原
    Ga
    South Exit
    12:42
    13:11
  3. 3
    07:46 - 14:01
    6h 15min JPY 12.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    07:46
    07:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:50
    10:23
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:34
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:33
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:41
    Kagohara
    籠原
    Ga
    South Exit
    13:41
    13:49
    NTT Mae (Saitama)
    NTT前(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:58
    Kagohara Danchi
    籠原団地
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
  4. 4
    07:40 - 14:01
    6h 21min JPY 15.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:58
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:05
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    12:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:23
    Kagohara
    籠原
    Ga
    South Exit
    13:23
    13:27
    Kagohara Station south exit
    籠原駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:58
    Kagohara Danchi
    籠原団地
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
  5. 5
    06:30 - 10:44
    4h 14min JPY 128.440
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    06:30
    10:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.