Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → วัดคิโยมีซูเดระ

Xuất phát lúc
04:44 04/28, 2024
  1. 1
    06:45 - 11:10
    28h 25min JPY 26.280 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    09:00
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:28
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    11:30
    14:03
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:11
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:27
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    15:27
    15:29
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:22
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:27
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    16:50
    17:59
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    08:30
    09:40
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    09:42
    11:10
  2. 2
    06:26 - 11:10
    28h 44min JPY 28.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:27
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    15:27
    15:29
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:22
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:27
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    16:50
    17:59
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    08:30
    09:40
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    09:42
    11:10
  3. 3
    05:24 - 11:10
    29h 46min JPY 22.920 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    08:28
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    10:20
    10:27
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    14:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:13
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:27
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    15:27
    15:29
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:22
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:27
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    16:50
    17:59
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    08:30
    09:40
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    09:42
    11:10
  4. 4
    18:56 - 13:57
    19h 1min JPY 17.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    18:56
    19:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:00
    21:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:03
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    07:03
    07:05
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:30
    11:30
    Kurii Port
    来居港
    Cảng
    12:10
    12:28
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    12:30
    13:57
  5. 5
    04:44 - 14:57
    10h 13min JPY 352.240
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    04:44
    14:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.