Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 霞浦市水族馆

Xuất phát lúc
11:06 05/05, 2024
  1. 1
    11:35 - 19:39
    8h 4min JPY 16.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:08
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:43
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    17:43
    17:47
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:55
    18:27
    Yajima Iriguchi (Namegata)
    谷島入口(行方市)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    19:39
  2. 2
    11:15 - 19:39
    8h 24min JPY 21.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    11:15
    11:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:20
    13:35
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:25
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    17:25
    17:29
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:55
    18:27
    Yajima Iriguchi (Namegata)
    谷島入口(行方市)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    19:39
  3. 3
    14:05 - 21:10
    7h 5min JPY 16.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    14:05
    14:10
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    16:12
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    16:12
    16:20
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:39
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    19:39
    19:42
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:50
    20:42
    Tabuse (Ibaraki)
    田伏(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    20:42
    21:10
  4. 4
    11:46 - 21:10
    9h 24min JPY 10.870 IC JPY 10.872 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:50
    14:11
    Matsumoto Interchange Mae
    松本インター前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:15
    Matsumoto Interchange Mae
    松本インター前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    17:38
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:07
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:23
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    19:23
    19:26
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:50
    20:42
    Tabuse (Ibaraki)
    田伏(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    20:42
    21:10
  5. 5
    11:06 - 16:50
    5h 44min JPY 178.040
    cancel cancel
    高山
    高山
    11:06
    16:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.