Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → Chiba Driver's License Center

Xuất phát lúc
23:43 05/22, 2024
  1. 1
    05:31 - 11:34
    6h 3min JPY 15.870 IC JPY 15.868 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:23
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    11:23
    11:26
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    11:33
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:34
  2. 2
    05:31 - 11:44
    6h 13min JPY 15.110 IC JPY 15.108 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:33
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:36
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    11:43
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:44
  3. 3
    05:31 - 11:49
    6h 18min JPY 14.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:33
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:49
  4. 4
    06:46 - 12:09
    5h 23min JPY 15.680 IC JPY 15.678 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:00
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    12:00
    12:03
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:05
    12:08
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:09
  5. 5
    23:43 - 04:25
    4h 42min JPY 182.640
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    23:43
    04:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.