Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 다이아몬드와 꽃의 대관람차

Xuất phát lúc
19:38 04/28, 2024
  1. 1
    19:47 - 06:12
    10h 25min JPY 13.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:58
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:29
    23:32
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:02
    Kasairinkaikoen
    葛西臨海公園
    Ga
    06:02
    06:12
  2. 2
    19:47 - 06:12
    10h 25min JPY 13.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:36
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    22:36
    22:42
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:25
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    23:25
    23:33
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:02
    Kasairinkaikoen
    葛西臨海公園
    Ga
    06:02
    06:12
  3. 3
    19:47 - 06:12
    10h 25min JPY 13.790 IC JPY 13.786 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:58
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:48
    23:51
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:39
    Ginza-itchome
    銀座一丁目
    Ga
    Exit 8
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:51
    Shin-kiba
    新木場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:02
    Kasairinkaikoen
    葛西臨海公園
    Ga
    06:02
    06:12
  4. 4
    19:47 - 06:58
    11h 11min JPY 10.420 IC JPY 10.419 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    22:12
    22:15
    Minoota Sta. North Exit
    美濃太田駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit A6
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:48
    Kasairinkaikoen
    葛西臨海公園
    Ga
    06:48
    06:58
  5. 5
    19:38 - 00:09
    4h 31min JPY 144.140
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    19:38
    00:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.