Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 美仕唐纳滋永旺米子站前店

Xuất phát lúc
04:19 04/28, 2024
  1. 1
    06:46 - 13:31
    6h 45min JPY 19.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:58
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:25
    Yonago
    米子
    Ga
    13:25
    13:31
  2. 2
    06:26 - 13:31
    7h 5min JPY 19.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:25
    Yonago
    米子
    Ga
    13:25
    13:31
  3. 3
    06:26 - 14:06
    7h 40min JPY 17.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:28
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    11:30
    14:03
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:06
  4. 4
    05:24 - 14:07
    8h 43min JPY 14.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    08:28
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:30
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    10:30
    10:34
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    10:40
    14:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:07
  5. 5
    04:19 - 10:38
    6h 19min JPY 294.940
    cancel cancel
    高山
    高山
    04:19
    10:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.