Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → woof curry

Xuất phát lúc
22:14 05/22, 2024
  1. 1
    05:24 - 11:20
    5h 56min JPY 14.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:04
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:49
    08:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:01
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:15
    Yuigahama
    由比ヶ浜
    Ga
    11:15
    11:20
  2. 2
    06:46 - 11:48
    5h 2min JPY 15.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:43
    Yuigahama
    由比ヶ浜
    Ga
    11:43
    11:48
  3. 3
    05:24 - 11:49
    6h 25min JPY 13.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:34
    11:38
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:40
    11:48
    Hase-kannon (Kanagawa)
    長谷観音(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:49
  4. 4
    05:24 - 12:03
    6h 39min JPY 11.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:26
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    11:26
    11:30
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:02
    Kaigan-dori (Kamakura)
    海岸通り(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:03
  5. 5
    22:14 - 02:42
    4h 28min JPY 166.840
    cancel cancel
    高山
    高山
    22:14
    02:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.