Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 미시마 시민 분카 카이칸

Xuất phát lúc
15:18 05/01, 2024
  1. 1
    15:34 - 20:04
    4h 30min JPY 12.750 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    18:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:57
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    19:57
    20:04
  2. 2
    16:05 - 20:56
    4h 51min JPY 11.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:10
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:10
    18:12
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    18:12
    18:20
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    20:49
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    20:49
    20:56
  3. 3
    15:56 - 20:56
    5h 0min JPY 11.310 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    15:56
    16:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:00
    18:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    19:08
    20:49
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    20:49
    20:56
  4. 4
    15:34 - 22:22
    6h 48min JPY 9.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    17:37
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    17:54
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    17:54
    17:59
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    19:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:46
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:06
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    22:15
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    22:15
    22:22
  5. 5
    15:18 - 19:45
    4h 27min JPY 128.140
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    15:18
    19:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.