Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → คุยชิมโบยามานาขะ

Xuất phát lúc
21:22 05/20, 2024
  1. 1
    21:50 - 07:31
    9h 41min JPY 8.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:30
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:11
    Katsuragawa(Kyoto)
    桂川(京都府)
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:16
    JR Katsuragawa Eki-mae (Kyoto)
    JR桂川駅前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    のりば1
    07:20
    07:31
    Tsukimigaoka (Kyoto)
    月見ケ丘(京都府)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:31
  2. 2
    21:50 - 07:44
    9h 54min JPY 8.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:30
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    06:54
    07:02
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C5のりば
    07:07
    07:40
    Goryocho
    御陵町
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:44
  3. 3
    21:50 - 07:44
    9h 54min JPY 8.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:08
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    05:08
    05:14
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:57
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    05:57
    06:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    06:54
    07:02
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C5のりば
    07:07
    07:40
    Goryocho
    御陵町
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:44
  4. 4
    21:50 - 08:42
    10h 52min JPY 5.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:30
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:17
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:55
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:22
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:22
    Katsuragawa(Kyoto)
    桂川(京都府)
    Ga
    West Exit
    08:22
    08:27
    JR Katsuragawa Eki-mae (Kyoto)
    JR桂川駅前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    のりば1
    08:30
    08:42
    Tsukimigaoka (Kyoto)
    月見ケ丘(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:42
  5. 5
    21:22 - 00:51
    3h 29min JPY 124.140
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    21:22
    00:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.