Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → Disaster Reduction and Human Renovation Institution

Xuất phát lúc
06:12 04/28, 2024
  1. 1
    06:46 - 11:07
    4h 21min JPY 12.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:44
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    10:44
    10:51
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    10:55
    Kasuganomichi(Hanshin Line)
    春日野道(阪神線)
    Ga
    Exit 3
    10:55
    11:07
  2. 2
    06:26 - 11:38
    5h 12min JPY 10.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:15
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    11:15
    11:20
    Sannomiya Sta. Terminal Mae
    三宮駅ターミナル前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:35
    Jin To Disaster Control Mirai Center
    人と防災未来センター
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  3. 3
    06:46 - 12:29
    5h 43min JPY 7.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:49
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    10:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:58
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:12
    Nada
    Ga
    South Exit
    12:12
    12:29
  4. 4
    06:46 - 12:31
    5h 45min JPY 8.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:49
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    10:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:58
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:11
    Maya
    摩耶
    Ga
    South Exit
    12:11
    12:14
    Hanshin Nishinada Eki-mae
    阪神西灘駅前
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:24
    Wakinohama 3Chome
    脇浜三丁目
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:31
  5. 5
    06:12 - 10:13
    4h 1min JPY 148.940
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    06:12
    10:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.