Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → โบราณสถาน ปราสาทฮางิ

Xuất phát lúc
10:53 05/01, 2024
  1. 1
    10:55 - 18:19
    7h 24min JPY 20.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    13:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    13:02
    13:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:55
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:04
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:19
  2. 2
    10:55 - 18:19
    7h 24min JPY 20.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    13:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    13:02
    13:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:53
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:04
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:19
  3. 3
    10:55 - 18:19
    7h 24min JPY 20.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    13:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    13:02
    13:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:54
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:04
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:19
  4. 4
    11:56 - 19:32
    7h 36min JPY 20.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    11:56
    12:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:00
    14:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    14:49
    17:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    17:33
    17:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:42
    18:59
    Hagi Eki-mae
    萩駅前
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:04
    Hagi
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:10
    Tamae
    玉江
    Ga
    19:10
    19:32
  5. 5
    10:53 - 20:19
    9h 26min JPY 359.640
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    10:53
    20:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.