Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → JA山口宇部直销店新鲜馆厚南店

Xuất phát lúc
23:12 05/01, 2024
  1. 1
    05:24 - 12:33
    7h 9min JPY 19.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    07:57
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:04
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:49
    08:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:33
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:07
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:22
    Ube
    宇部
    Ga
    12:22
    12:33
  2. 2
    05:24 - 12:35
    7h 11min JPY 19.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    07:57
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:04
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:49
    08:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:33
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:07
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:22
    Ube
    宇部
    Ga
    12:22
    12:25
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:33
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:35
  3. 3
    06:45 - 13:44
    6h 59min JPY 18.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    09:00
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:33
    Ube
    宇部
    Ga
    13:33
    13:44
  4. 4
    05:24 - 13:44
    8h 20min JPY 16.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    08:28
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:33
    Ube
    宇部
    Ga
    13:33
    13:44
  5. 5
    23:12 - 08:17
    9h 5min JPY 417.640
    cancel cancel
    高山
    高山
    23:12
    08:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.