Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → Itoking Main Restaurant

Xuất phát lúc
18:26 04/27, 2024
  1. 1
    18:48 - 07:23
    12h 35min JPY 20.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    07:05
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    South Exit
    07:05
    07:23
  2. 2
    18:48 - 07:24
    12h 36min JPY 20.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    07:05
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:10
    Misakigaoka
    美咲が丘
    Ga
    Misakigaoka Exit
    07:10
    07:24
  3. 3
    18:48 - 07:48
    13h 0min JPY 20.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    07:36
    Misakigaoka
    美咲が丘
    Ga
    Misakigaoka Exit
    07:36
    07:39
    Misaki Ke Oka Sta.
    美咲ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:46
    Minakazedai Chuo
    南風台中央
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:48
  4. 4
    18:55 - 08:44
    13h 49min JPY 24.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    18:55
    19:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:00
    21:00
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    21:00
    21:08
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    21:39
    21:42
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    07:33
    07:41
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:42
    Minakazedai Chuo
    南風台中央
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
  5. 5
    18:26 - 05:05
    10h 39min JPY 417.540
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    18:26
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.