Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 石桥文化中心

Xuất phát lúc
08:46 05/15, 2024
  1. 1
    09:36 - 16:16
    6h 40min JPY 37.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:04
    12:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:15
    15:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:16
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:16
  2. 2
    09:36 - 16:16
    6h 40min JPY 35.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:18
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:41
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    11:41
    11:47
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:32
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:15
    15:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:16
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:16
  3. 3
    08:55 - 16:27
    7h 32min JPY 21.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    11:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    11:02
    11:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:44
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    15:44
    15:54
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:17
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    16:17
    16:21
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:27
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:27
  4. 4
    09:56 - 16:54
    6h 58min JPY 39.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:47
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:52
    16:32
    Kurume I.C.
    久留米インター
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:42
    Aikawa
    合川(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:54
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:54
  5. 5
    08:46 - 19:27
    10h 41min JPY 420.040
    cancel cancel
    高山
    高山
    08:46
    19:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.