Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 西北之丘展望公園

Xuất phát lúc
06:39 05/01, 2024
  1. 1
    06:50 - 12:39
    5h 49min JPY 23.130 IC JPY 23.117 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    07:34
    07:54
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:44
    08:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:20
    Biei (Bus)
    美瑛(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:39
  2. 2
    08:33 - 13:54
    5h 21min JPY 53.890 IC JPY 53.887 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:17
    10:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:35
    Biei (Bus)
    美瑛(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:54
  3. 3
    07:44 - 13:54
    6h 10min JPY 51.380 IC JPY 51.377 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:17
    10:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:35
    Biei (Bus)
    美瑛(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:54
  4. 4
    09:55 - 14:54
    4h 59min JPY 40.790 IC JPY 40.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:35
    Biei (Bus)
    美瑛(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:54
  5. 5
    06:39 - 01:16
    18h 37min JPY 412.350
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    06:39
    01:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.