Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카사키 → 하코다테시 북방민족자료관

Xuất phát lúc
20:16 05/22, 2024
  1. 1
    03:45 - 09:37
    5h 52min JPY 32.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    09:21
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:26
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:36
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    09:36
    09:37
  2. 2
    20:48 - 09:37
    12h 49min JPY 30.560 IC JPY 30.557 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:32
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    09:21
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:26
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:36
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    09:36
    09:37
  3. 3
    21:30 - 10:57
    13h 27min JPY 23.370 IC JPY 23.372 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    22:50
    22:58
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    23:10
    07:40
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    07:45
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Joto Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:01
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:30
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:30
    10:38
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:56
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    10:56
    10:57
  4. 4
    05:21 - 11:45
    6h 24min JPY 23.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:44
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    10:53
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:20
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:20
    11:28
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:44
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    11:44
    11:45
  5. 5
    20:16 - 08:51
    12h 35min JPY 264.030
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    20:16
    08:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.