Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → พิพิธภัณฑ์เครื่องเขิน ซะโต โยซุเกะ

Xuất phát lúc
09:58 05/01, 2024
  1. 1
    11:04 - 15:30
    4h 26min JPY 19.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:31
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    15:13
    Jumonji
    十文字
    Ga
    15:13
    15:16
    Jumonji Eki-mae
    十文字駅前
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:29
    Masuda Motomachi
    増田本町
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:30
  2. 2
    10:39 - 15:30
    4h 51min JPY 18.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:24
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:55
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    14:55
    14:58
    Yokote Sta. East Exit
    横手駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:29
    Masuda Motomachi
    増田本町
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:30
  3. 3
    10:20 - 15:30
    5h 10min JPY 16.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:32
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:55
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    14:55
    14:59
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:29
    Masuda Motomachi
    増田本町
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:30
  4. 4
    10:14 - 15:30
    5h 16min JPY 18.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:31
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    15:13
    Jumonji
    十文字
    Ga
    15:13
    15:16
    Jumonji Eki-mae
    十文字駅前
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:29
    Masuda Motomachi
    増田本町
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:30
  5. 5
    09:58 - 16:21
    6h 23min JPY 154.950
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    09:58
    16:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.