Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → Mt.Tateyama

Xuất phát lúc
19:07 04/28, 2024
  1. 1
    21:25 - 08:30
    11h 5min JPY 16.280 IC JPY 16.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:16
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:12
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    23:12
    23:21
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    07:10
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:30
  2. 2
    21:00 - 08:30
    11h 30min JPY 15.350 IC JPY 15.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:52
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:52
    23:01
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    07:10
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:30
  3. 3
    20:19 - 08:55
    12h 36min JPY 13.930 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:59
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:37
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    23:03
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:59
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    23:59
    00:02
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    06:15
    06:55
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:46
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    07:46
    08:04
    Kurobe Lake
    黒部湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:15
    Kurobe Daira
    黒部平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:37
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:55
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:55
  4. 4
    19:40 - 10:30
    14h 50min JPY 11.040 IC JPY 10.900 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:45
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:55
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:48
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    06:31
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:17
    Namerikawa
    滑川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:57
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:16
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:30
  5. 5
    19:07 - 23:42
    4h 35min JPY 116.790
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    19:07
    23:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.