Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카사키 → 도로휴게소 고카

Xuất phát lúc
14:40 04/28, 2024
  1. 1
    15:03 - 17:01
    1h 58min JPY 3.950 IC JPY 3.949 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    15:59
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    16:18
    Satte
    幸手
    Ga
    16:18
    16:24
    Satte Sta.
    幸手駅
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:38
    Nishiya (Ibaraki)
    西谷(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    16:38
    17:01
  2. 2
    15:15 - 18:07
    2h 52min JPY 2.080 IC JPY 2.081 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:03
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    17:19
    Satte
    幸手
    Ga
    17:19
    17:25
    Satte Sta.
    幸手駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:44
    Nishiya (Ibaraki)
    西谷(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    17:44
    18:07
  3. 3
    14:52 - 18:07
    3h 15min JPY 2.080 IC JPY 2.081 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    16:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:58
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    17:19
    Satte
    幸手
    Ga
    17:19
    17:25
    Satte Sta.
    幸手駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:44
    Nishiya (Ibaraki)
    西谷(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    17:44
    18:07
  4. 4
    14:52 - 18:07
    3h 15min JPY 2.500 IC JPY 2.499 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    16:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:51
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:07
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:15
    Satte
    幸手
    Ga
    17:15
    17:21
    Satte Sta.
    幸手駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:44
    Nishiya (Ibaraki)
    西谷(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    17:44
    18:07
  5. 5
    14:40 - 16:11
    1h 31min JPY 35.880
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    14:40
    16:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.