Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → TRONC

Xuất phát lúc
02:23 04/28, 2024
  1. 1
    03:45 - 09:48
    6h 3min JPY 32.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:25
    09:20
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:30
    09:38
    Wakasugi
    若杉(福井県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:48
  2. 2
    07:44 - 10:48
    3h 4min JPY 14.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:35
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:11
    10:16
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:30
    10:38
    Wakasugi
    若杉(福井県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:48
  3. 3
    07:17 - 10:54
    3h 37min JPY 13.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    09:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:18
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:18
    10:23
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:25
    10:45
    Midori Toshokan Mae
    みどり図書館前
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:54
  4. 4
    07:17 - 10:57
    3h 40min JPY 13.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    09:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:18
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:18
    10:23
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:30
    10:41
    Michimori Koko
    道守高校
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:44
    Michimori Koko
    道守高校
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:53
    Wakasugi Daini
    若杉第2
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:57
  5. 5
    02:23 - 08:03
    5h 40min JPY 179.880
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    02:23
    08:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.