Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:04 - 09:542h 50min JPY 4.380 Đổi tàu 5 lần07:043 StopsAsamaAsama 602 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front/Middle/Back30min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class 07:435 StopsJR Saikyo Lineđến Ebina(Odakyu-Sotetsu) Sân ga: 22 Lên xe: Middle/Back11minOmiya (Saitama) Đến Musashi-Urawa Bảng giờ08:047 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle26minMusashi-Urawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ08:41- TÀU ĐI THẲNG
- Tachikawa
- 立川
- Ga
09:086 StopsJR Itsukaichi Lineđến Musashi-ItsukaichiJPY 2.310 17minHaijima Đến Musashi-Itsukaichi Bảng giờ- Musashi-Itsukaichi
- 武蔵五日市
- Ga
- South Exit
09:25Walk130m 3min- Musashi-Itsukaichi Sta.
- 武蔵五日市駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
09:304 Stops西東京バス [五20]đến Tsurutsuru OnsenJPY 200 IC JPY 200 3minMusashi-Itsukaichi Sta. Đến Sajigami (Tokyo) Bảng giờ- Sajigami (Tokyo)
- 幸神(東京都)
- Trạm Xe buýt
- Bのりば
09:33Walk1.7km 21min -
207:04 - 10:243h 20min JPY 5.250 Đổi tàu 3 lần07:045 StopsAsamaAsama 602 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back55min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 08:1815 StopsJR Chuo Line Rapidđến Takao(Tokyo) Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back53minTokyo Đến Tachikawa Bảng giờ09:16- TÀU ĐI THẲNG
- Haijima
- 拝島
- Ga
4 StopsJR Itsukaichi Lineđến Musashi-ItsukaichiJPY 2.640 12minHaijima Đến Musashi-Hikida Bảng giờ- Musashi-Hikida
- 武蔵引田
- Ga
09:41Walk605m 5min- Akiru Iryo Center
- 阿伎留医療センター
- Trạm Xe buýt
10:0018 Stops西東京バス 玉の内経由ぐるりーんひのでちゃん 玉の内経由 đến Nagai OrikaeshijoJPY 100 IC JPY 100 24minAkiru Iryo Center Đến Minakuchi [Tokyo] Bảng giờ- Minakuchi [Tokyo]
- 水口[東京都]
- Trạm Xe buýt
10:24Walk35m 0min -
306:50 - 10:243h 34min JPY 4.280 Đổi tàu 4 lần06:501 StopsAsamaAsama 600 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front/Middle/Back24min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class 07:3108:08- TÀU ĐI THẲNG
- Komagawa
- 高麗川
- Ga
5 StopsJR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)đến Hachioji Lên xe: Front/Back39minKomagawa Đến Haijima Bảng giờ09:294 StopsJR Itsukaichi Lineđến Musashi-ItsukaichiJPY 2.310 12minHaijima Đến Musashi-Hikida Bảng giờ- Musashi-Hikida
- 武蔵引田
- Ga
09:41Walk605m 5min- Akiru Iryo Center
- 阿伎留医療センター
- Trạm Xe buýt
10:0018 Stops西東京バス 玉の内経由ぐるりーんひのでちゃん 玉の内経由 đến Nagai OrikaeshijoJPY 100 IC JPY 100 24minAkiru Iryo Center Đến Minakuchi [Tokyo] Bảng giờ- Minakuchi [Tokyo]
- 水口[東京都]
- Trạm Xe buýt
10:24Walk35m 0min -
407:04 - 10:463h 42min JPY 2.210 Đổi tàu 3 lần07:0417 StopsJR Shonan-Shinjuku Line Special Rapidđến Odawara via Shinjuku Sân ga: 8 Lên xe: Middle/Back1h 47min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 09:07- TÀU ĐI THẲNG
- Tachikawa
- 立川
- Ga
5 StopsJR Ome Line Ome Special Rapidđến Ome Sân ga: 5 Lên xe: Middle14minTachikawa Đến Haijima Bảng giờ09:566 StopsJR Itsukaichi Lineđến Musashi-ItsukaichiJPY 1.980 IC JPY 1.980 17minHaijima Đến Musashi-Itsukaichi Bảng giờ- Musashi-Itsukaichi
- 武蔵五日市
- Ga
- South Exit
10:13Walk130m 3min- Musashi-Itsukaichi Sta.
- 武蔵五日市駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
10:265 Stops西東京バス [五30]菅瀬橋経由đến Fussa Sta. West ExitJPY 230 IC JPY 230 4minMusashi-Itsukaichi Sta. Đến Tamaseichi Reien-mae (Kayakubo) Bảng giờ- Tamaseichi Reien-mae (Kayakubo)
- 多摩聖地霊園前[萓窪]
- Trạm Xe buýt
10:30Walk1.4km 16min -
506:48 - 08:171h 29min JPY 32.820
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.