Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 雅工坊 大多摩美味館

Xuất phát lúc
06:48 04/28, 2024
  1. 1
    07:04 - 09:54
    2h 50min JPY 4.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:54
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:30
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    09:05
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:25
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    09:25
    09:28
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:30
    09:33
    Sajigami (Tokyo)
    幸神(東京都)
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    09:33
    09:54
  2. 2
    07:04 - 10:24
    3h 20min JPY 5.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:11
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haijima
    拝島
    Ga
    09:41
    Musashi-Hikida
    武蔵引田
    Ga
    09:41
    09:46
    Akiru Iryo Center
    阿伎留医療センター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:24
    Minakuchi [Tokyo]
    水口[東京都]
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:24
  3. 3
    06:50 - 10:24
    3h 34min JPY 4.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:58
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    09:14
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:41
    Musashi-Hikida
    武蔵引田
    Ga
    09:41
    09:46
    Akiru Iryo Center
    阿伎留医療センター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:24
    Minakuchi [Tokyo]
    水口[東京都]
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:24
  4. 4
    07:04 - 10:46
    3h 42min JPY 2.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    09:49
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:13
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    10:13
    10:16
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:26
    10:30
    Tamaseichi Reien-mae (Kayakubo)
    多摩聖地霊園前[萓窪]
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:46
  5. 5
    06:48 - 08:17
    1h 29min JPY 32.820
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    06:48
    08:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.