Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → โชเซ็นเคียวคริสตัลซาวด์

Xuất phát lúc
05:55 05/01, 2024
  1. 1
    06:50 - 10:37
    3h 47min JPY 7.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:34
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:10
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    09:28
    09:33
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:33
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:37
  2. 2
    05:56 - 10:37
    4h 41min JPY 6.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    07:54
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    09:28
    09:33
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:33
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:37
  3. 3
    06:35 - 11:17
    4h 42min JPY 5.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:05
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:54
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:14
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    10:14
    10:19
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:25
    11:13
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:17
  4. 4
    06:35 - 11:52
    5h 17min JPY 4.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:05
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:54
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:10
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:55
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    10:55
    11:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    11:48
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:52
  5. 5
    05:55 - 08:48
    2h 53min JPY 66.660
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    05:55
    08:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.