Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 琴引濱鳴砂文化館

Xuất phát lúc
16:15 05/01, 2024
  1. 1
    17:05 - 00:23
    7h 18min JPY 22.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    22:30
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:16
    Amino
    網野
    Ga
    23:16
    00:23
  2. 2
    16:32 - 00:23
    7h 51min JPY 36.710 IC JPY 36.709 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:11
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:11
    18:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:00
    20:04
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    20:12
    21:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:44
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:30
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:16
    Amino
    網野
    Ga
    23:16
    00:23
  3. 3
    16:29 - 00:23
    7h 54min JPY 22.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    20:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    22:30
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:16
    Amino
    網野
    Ga
    23:16
    00:23
  4. 4
    16:16 - 00:23
    8h 7min JPY 22.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    20:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    22:30
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:16
    Amino
    網野
    Ga
    23:16
    00:23
  5. 5
    16:15 - 23:49
    7h 34min JPY 183.750
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    16:15
    23:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.