Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 道之驛美濃NiWaka茶屋

Xuất phát lúc
12:08 04/28, 2024
  1. 1
    12:12 - 17:38
    5h 26min JPY 11.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:49
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:37
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:25
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:22
    Umeyama
    梅山
    Ga
    17:22
    17:38
  2. 2
    13:16 - 17:44
    4h 28min JPY 16.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:34
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:34
    16:38
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:47
    17:22
    Highway Mino
    高速美濃
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:25
    Highway Mino Bus Stop Mae
    高速美濃バス停前
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:41
    Michinoeki Mino Niwakachaya
    道の駅美濃にわか茶屋
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:44
  3. 3
    12:12 - 17:44
    5h 32min JPY 11.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:49
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:37
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:25
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:18
    Minoshi
    美濃市
    Ga
    17:18
    17:21
    Minoshi Sta.
    美濃市駅
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:41
    Michinoeki Mino Niwakachaya
    道の駅美濃にわか茶屋
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:44
  4. 4
    12:14 - 17:57
    5h 43min JPY 13.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:15
    Okegawa
    桶川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    16:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:46
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:46
    16:50
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:52
    17:57
    Michinoeki Mino Niwakachaya
    道の駅美濃にわか茶屋
    Trạm Xe buýt
    17:57
    17:57
  5. 5
    12:08 - 16:41
    4h 33min JPY 105.450
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    12:08
    16:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.