Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → อาหารตลาด อิจิบะเรียวริ คาโระโค

Xuất phát lúc
18:25 04/28, 2024
  1. 1
    19:13 - 07:24
    12h 11min JPY 25.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    22:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:17
    23:32
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    06:33
    06:38
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:50
    07:18
    Karo Kaigan
    賀露海岸
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:24
  2. 2
    18:30 - 07:48
    13h 18min JPY 21.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:17
    23:32
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    07:04
    Koyama
    湖山
    Ga
    07:04
    07:07
    Koyama Eki-mae
    湖山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:41
    Shinmichi (Tottori)
    新道(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:48
  3. 3
    03:45 - 08:47
    5h 2min JPY 42.900 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:47
  4. 4
    03:15 - 08:47
    5h 32min JPY 42.900 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:47
  5. 5
    18:25 - 02:59
    8h 34min JPY 218.490
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    18:25
    02:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.