Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → GU永旺梦乐城鸟取北店

Xuất phát lúc
10:21 05/01, 2024
  1. 1
    11:04 - 15:15
    4h 11min JPY 43.810 IC JPY 43.807 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    14:56
    Chuo Byoin Exit
    中央病院口
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:15
  2. 2
    11:04 - 15:40
    4h 36min JPY 44.240 IC JPY 44.237 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:02
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:05
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:38
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:40
  3. 3
    11:04 - 15:40
    4h 36min JPY 44.220 IC JPY 44.219 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:52
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:52
    12:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:02
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:05
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:38
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:40
  4. 4
    10:39 - 15:40
    5h 1min JPY 43.600 IC JPY 43.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:02
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:05
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:38
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:40
  5. 5
    10:21 - 18:55
    8h 34min JPY 217.500
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    10:21
    18:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.