Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → Kahiko Aloha露台木更津店

Xuất phát lúc
04:04 05/16, 2024
  1. 1
    05:10 - 08:13
    3h 3min JPY 3.380 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    06:59
    07:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:55
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:55
    08:13
  2. 2
    05:10 - 08:32
    3h 22min JPY 3.580 IC JPY 3.579 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    06:59
    07:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:55
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:55
    07:59
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:10
    08:23
    Kanada Nakajima Higashi
    金田中島東
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:32
  3. 3
    05:10 - 08:49
    3h 39min JPY 3.280 IC JPY 3.279 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    08:32
    Sodegaura
    袖ヶ浦
    Ga
    Entrance 2
    08:32
    08:35
    Sodegaura Sta. North Exit
    袖ヶ浦駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:35
    08:39
    Kanada Nakajima Higashi
    金田中島東
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:49
  4. 4
    05:10 - 08:49
    3h 39min JPY 3.920 IC JPY 3.913 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:42
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    07:42
    07:48
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    07:50
    08:25
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:29
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:30
    08:48
    KISARAPIA [Wild Beach]
    キサラピア[ワイルドビーチ]
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:49
  5. 5
    04:04 - 06:24
    2h 20min JPY 64.680
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    04:04
    06:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.