Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카사키 → 고슈 호토 고사쿠 야마나카코점

Xuất phát lúc
20:13 05/01, 2024
  1. 1
    20:28 - 02:28
    6h 0min JPY 7.650 IC JPY 7.649 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:56
    Fujisan
    富士山
    Ga
    23:56
    02:28
  2. 2
    20:28 - 02:28
    6h 0min JPY 5.990 IC JPY 5.989 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:13
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:48
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:19
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:58
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:56
    Fujisan
    富士山
    Ga
    23:56
    02:28
  3. 3
    20:28 - 02:28
    6h 0min JPY 5.990 IC JPY 5.989 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:17
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:48
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:19
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:58
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:56
    Fujisan
    富士山
    Ga
    23:56
    02:28
  4. 4
    20:56 - 02:36
    5h 40min JPY 6.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    22:15
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:15
    22:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    00:06
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    00:06
    02:36
  5. 5
    20:13 - 22:30
    2h 17min JPY 57.480
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    20:13
    22:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.