Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → พิพิธภัณฑ์ธรรมชาติคันนนซากิ

Xuất phát lúc
03:13 05/02, 2024
  1. 1
    06:16 - 08:56
    2h 40min JPY 5.500 IC JPY 5.495 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:22
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:30
    Uraga
    浦賀
    Ga
    South Exit
    08:30
    08:33
    Uraga Sta.
    浦賀駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:37
    08:45
    Kamoi (Yokosuka)
    鴨居(横須賀市)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:56
  2. 2
    05:21 - 09:04
    3h 43min JPY 2.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:33
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:39
    Uraga
    浦賀
    Ga
    South Exit
    08:39
    08:42
    Uraga Sta.
    浦賀駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:48
    08:57
    Koshigoe (Kanagawa)
    腰越(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:04
  3. 3
    05:10 - 09:04
    3h 54min JPY 3.020 IC JPY 3.015 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    08:20
    Uraga
    浦賀
    Ga
    South Exit
    08:20
    08:23
    Uraga Sta.
    浦賀駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:48
    08:57
    Koshigoe (Kanagawa)
    腰越(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:04
  4. 4
    05:56 - 09:50
    3h 54min JPY 3.110 IC JPY 3.105 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:12
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    09:12
    09:17
    Horinai (Kanagawa)
    堀内(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:40
    Kannonzaki
    観音崎
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:50
  5. 5
    03:13 - 05:52
    2h 39min JPY 77.640
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    03:13
    05:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.