Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:25 - 23:194h 54min JPY 16.570 Đổi tàu 4 lần18:253 StopsHakutakaHakutaka 570 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back47min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 19:2121:022 StopsHikariHikari 659 đến Shin-osaka Sân ga: 1625minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.630 Toa Xanh 21:343 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 3JPY 9.130 19minMaibara Đến Omihachiman Bảng giờ22:143 StopsOhmi Railway Main Line-Yokaichi Lineđến Yokaichi Sân ga: 1, 2JPY 310 11minOmihachiman Đến Ichinobe Bảng giờ- Ichinobe
- 市辺
- Ga
22:25Walk4.3km 54min -
218:25 - 23:315h 6min JPY 16.930 Đổi tàu 4 lần18:253 StopsHakutakaHakutaka 570 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back47min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 19:307 StopsHikariHikari 661 đến Shin-osaka Sân ga: 16JPY 8.910 2h 10minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 21:593 StopsOhmi Railway Main Line-Yokaichi Lineđến Hikone Sân ga: 1, 211minMaibara Đến Hikone Bảng giờ22:2723:072 StopsOmi Railway Main Line(Maibara-Kibukawa)đến Hino(Shiga)JPY 890 6minYokaichi Đến Daigaku-mae(Shiga) Bảng giờ- Daigaku-mae(Shiga)
- 大学前(滋賀県)
- Ga
23:13Walk1.3km 18min -
318:04 - 23:315h 27min JPY 16.400 Đổi tàu 5 lần18:045 StopsTokiToki 332 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back56min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 19:093 StopsNozomiNozomi 83 đến Hiroshima Sân ga: 14 Lên xe: Middle1h 36minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh 21:0011 StopsJR Tokaido Main Line New Rapid(Atami-Maibara)đến Maibara Sân ga: 61h 10minNagoya Đến Maibara Bảng giờ22:111 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Osaka Sân ga: 3JPY 8.910 5minMaibara Đến Hikone Bảng giờ22:2723:072 StopsOmi Railway Main Line(Maibara-Kibukawa)đến Hino(Shiga)JPY 800 6minYokaichi Đến Daigaku-mae(Shiga) Bảng giờ- Daigaku-mae(Shiga)
- 大学前(滋賀県)
- Ga
23:13Walk1.3km 18min -
418:01 - 23:315h 30min JPY 16.790 Đổi tàu 3 lần18:013 StopsAsamaAsama 628 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back51min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 19:038 StopsHikariHikari 659 đến Shin-osaka Sân ga: 152h 24minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 21:417 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 3JPY 9.130 25minMaibara Đến Omihachiman Bảng giờ22:376 StopsOhmi Railway Main Line-Yokaichi Lineđến Hino(Shiga) Sân ga: 1, 219minOmihachiman Đến Yokaichi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yokaichi
- 八日市
- Ga
2 StopsOmi Railway Main Line(Maibara-Kibukawa)đến Hino(Shiga)JPY 530 6minYokaichi Đến Daigaku-mae(Shiga) Bảng giờ- Daigaku-mae(Shiga)
- 大学前(滋賀県)
- Ga
23:13Walk1.3km 18min -
517:42 - 23:075h 25min JPY 132.180
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.