Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 东近江市总合运動公园布引田径场

Xuất phát lúc
17:42 04/27, 2024
  1. 1
    18:25 - 23:19
    4h 54min JPY 16.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:27
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:53
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:25
    Ichinobe
    市辺
    Ga
    22:25
    23:19
  2. 2
    18:25 - 23:31
    5h 6min JPY 16.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:10
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    23:01
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:13
    Daigaku-mae(Shiga)
    大学前(滋賀県)
    Ga
    23:13
    23:31
  3. 3
    18:04 - 23:31
    5h 27min JPY 16.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    19:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    20:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:16
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    23:01
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:13
    Daigaku-mae(Shiga)
    大学前(滋賀県)
    Ga
    23:13
    23:31
  4. 4
    18:01 - 23:31
    5h 30min JPY 16.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    21:27
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:06
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    23:13
    Daigaku-mae(Shiga)
    大学前(滋賀県)
    Ga
    23:13
    23:31
  5. 5
    17:42 - 23:07
    5h 25min JPY 132.180
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    17:42
    23:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.