Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → ร้านบุโดยะ

Xuất phát lúc
23:57 04/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:40
    4h 24min JPY 15.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    10:00
    Kowa
    河和
    Ga
    10:00
    10:02
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:38
    Yamami
    山海
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:40
  2. 2
    06:16 - 10:40
    4h 24min JPY 16.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    09:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:21
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    10:21
    10:23
    Utsumi Sta. (Aichi)
    内海駅(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:38
    Yamami
    山海
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:40
  3. 3
    05:10 - 10:40
    5h 30min JPY 13.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    10:00
    Kowa
    河和
    Ga
    10:00
    10:02
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:38
    Yamami
    山海
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:40
  4. 4
    05:10 - 10:40
    5h 30min JPY 13.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    10:00
    Kowa
    河和
    Ga
    10:00
    10:02
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:38
    Yamami
    山海
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:40
  5. 5
    23:57 - 04:59
    5h 2min JPY 148.380
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    23:57
    04:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.