Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → ร้านแกงกะหรี่วาคาคุสะ

Xuất phát lúc
03:27 04/29, 2024
  1. 1
    03:45 - 09:46
    6h 1min JPY 38.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:10
    08:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:20
    08:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:03
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:39
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    09:39
    09:46
  2. 2
    06:16 - 10:27
    4h 11min JPY 18.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:20
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    10:20
    10:27
  3. 3
    05:10 - 10:27
    5h 17min JPY 16.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:20
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    10:20
    10:27
  4. 4
    05:10 - 10:36
    5h 26min JPY 14.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:21
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    10:21
    10:36
  5. 5
    03:27 - 09:57
    6h 30min JPY 175.380
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    03:27
    09:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.