Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → สระว่ายน้ำไทโสยะไน

Xuất phát lúc
22:22 05/22, 2024
  1. 1
    22:36 - 07:26
    8h 50min JPY 17.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:24
    23:39
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:00
    06:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Taisho(Osaka)
    大正(大阪府)
    Ga
    07:12
    07:15
    Taishobashi
    大正橋(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:15
    07:24
    Kobayashi
    小林(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:26
  2. 2
    22:53 - 07:33
    8h 40min JPY 17.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:40
    23:55
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:55
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:05
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 5
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:06
    Sakuragawa(Osaka)
    桜川(大阪府)
    Ga
    Exit 3
    07:06
    07:11
    Subway Sakuragawa
    地下鉄桜川
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:31
    Kobayashi
    小林(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:33
  3. 3
    22:36 - 07:59
    9h 23min JPY 16.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:24
    23:39
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:35
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    JR-Nambaeki-mae
    JR難波駅前
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:57
    Kobayashi
    小林(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    07:57
    07:59
  4. 4
    03:15 - 08:48
    5h 33min JPY 37.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:45
    08:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:26
    Sakuragawa(Osaka)
    桜川(大阪府)
    Ga
    Exit 3
    08:26
    08:31
    Subway Sakuragawa
    地下鉄桜川
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:46
    Kobayashi
    小林(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:48
  5. 5
    22:22 - 04:55
    6h 33min JPY 196.170
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    22:22
    04:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.