Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:16 - 19:085h 52min JPY 19.150 Đổi tàu 3 lần13:165 StopsAsamaAsama 616 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back56min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 14:215 StopsNozomiNozomi 393 đến Shin-osaka Sân ga: 16 Lên xe: Back2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 17:0113 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 10.340 55minShin-osaka Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
17:56Walk224m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
18:05- Ei
- 江井
- Trạm Xe buýt
18:44Walk1.9km 24min -
213:16 - 19:085h 52min JPY 21.520 IC JPY 21.517 Đổi tàu 6 lần13:165 StopsAsamaAsama 616 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back56min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 14:272 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 14:451 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
1 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 2minHaneda Airport Terminal 3(Keikyu) Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
14:59Walk0m 2min15:351 StopsSKYSKY109 đến Kobe Airport Sân ga: Terminal 1JPY 14.700 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kobe Airport Bảng giờ17:108 StopsPort Island Lineđến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Lên xe: 1・5JPY 340 18minKobe Airport Đến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Bảng giờ- Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
- 三宮(ポートライナー)
- Ga
17:28Walk0m 5min17:366 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Lên xe: FrontJPY 320 20minSannomiya(Hyogo) Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
17:56Walk224m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
18:05- Ei
- 江井
- Trạm Xe buýt
18:44Walk1.9km 24min -
313:04 - 19:086h 4min JPY 19.460 Đổi tàu 3 lần13:043 StopsHakutakaHakutaka 560 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back48min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 14:005 StopsNozomiNozomi 161 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: Back2h 30minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 16:467 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 8 Lên xe: Front/MiddleJPY 10.340 34minShin-osaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
17:20Walk192m 4min- Kobesannomiya
- 神戸三宮
- Trạm Xe buýt
17:30- Ei
- 江井
- Trạm Xe buýt
18:44Walk1.9km 24min -
413:04 - 19:086h 4min JPY 19.460 Đổi tàu 3 lần13:043 StopsHakutakaHakutaka 560 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back48min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 14:004 StopsNozomiNozomi 161 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: Middle2h 15minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 16:296 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 10.340 53minKyoto Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
17:22Walk192m 4min- Kobesannomiya
- 神戸三宮
- Trạm Xe buýt
17:30- Ei
- 江井
- Trạm Xe buýt
18:44Walk1.9km 24min -
512:49 - 20:197h 30min JPY 190.410
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.