Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 鞆之浦

Xuất phát lúc
01:15 04/28, 2024
  1. 1
    03:45 - 11:03
    7h 18min JPY 49.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    10:15
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:19
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    11:02
    Tomo Port
    鞆港
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:03
  2. 2
    06:32 - 12:03
    5h 31min JPY 20.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    11:09
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    11:09
    11:17
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:30
    12:02
    Tomo Port
    鞆港
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:03
  3. 3
    05:24 - 12:03
    6h 39min JPY 18.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    07:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    11:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    11:03
    11:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:30
    12:02
    Tomo Port
    鞆港
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:03
  4. 4
    05:24 - 12:03
    6h 39min JPY 18.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    11:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    11:03
    11:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:30
    12:02
    Tomo Port
    鞆港
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:03
  5. 5
    01:15 - 10:19
    9h 4min JPY 278.070
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    01:15
    10:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.