Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 宇多津海螢火蟲 復原鹽田&釜屋

Xuất phát lúc
06:08 05/01, 2024
  1. 1
    06:16 - 11:55
    5h 39min JPY 21.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:41
    Utazu
    宇多津
    Ga
    North Exit
    11:41
    11:55
  2. 2
    06:16 - 12:32
    6h 16min JPY 21.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:41
    Utazu
    宇多津
    Ga
    North Exit
    11:41
    11:43
    Utazueki-kitaguchi
    宇多津駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:32
    Shikoku Aquarium
    四国水族館
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:32
  3. 3
    07:35 - 12:36
    5h 1min JPY 42.710 IC JPY 42.709 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:11
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:11
    09:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:20
    Utazueki-minamiguchi
    宇多津駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:36
  4. 4
    07:35 - 12:36
    5h 1min JPY 42.710 IC JPY 42.709 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:43
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:11
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:11
    09:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:20
    Utazueki-minamiguchi
    宇多津駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:36
  5. 5
    06:08 - 15:02
    8h 54min JPY 231.900
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    06:08
    15:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.