Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → จินไรเคน สาขาคุเรฮอนโดริ

Xuất phát lúc
21:32 05/01, 2024
  1. 1
    22:20 - 09:09
    10h 49min JPY 24.180 IC JPY 24.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:11
    23:19
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:57
    08:07
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:22
    Hijiyamabashi
    比治山橋
    Ga
    08:22
    08:26
    Minami Kuyakusho-mae (Minami Ward Office)
    南区役所前(広島市)
    Trạm Xe buýt
    08:27
    09:08
    Kure-Hondori Sanchome
    呉本通り三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:09
  2. 2
    21:41 - 09:14
    11h 33min JPY 21.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:05
    Kure
    Ga
    09:05
    09:09
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Kure-hondori Sanchome
    呉本通三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:14
  3. 3
    23:23 - 09:58
    10h 35min JPY 23.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    05:05
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:42
    Kure
    Ga
    09:42
    09:58
  4. 4
    03:45 - 10:04
    6h 19min JPY 49.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    10:04
    Hondori-sanchome (Hondori 3)
    本通3丁目(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  5. 5
    21:32 - 07:28
    9h 56min JPY 262.680
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    21:32
    07:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.