Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카사키 → 도로 휴게소 구마노 고도 나카헤치

Xuất phát lúc
12:53 05/01, 2024
  1. 1
    14:16 - 00:43
    10h 27min JPY 41.370 IC JPY 41.367 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:32
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    18:56
    Asso
    朝来
    Ga
    18:56
    00:43
  2. 2
    13:28 - 00:43
    11h 15min JPY 39.050 IC JPY 39.049 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    15:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:56
    15:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:32
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    18:56
    Asso
    朝来
    Ga
    18:56
    00:43
  3. 3
    13:14 - 00:43
    11h 29min JPY 39.050 IC JPY 39.049 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    14:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:19
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:50
    15:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:32
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    18:56
    Asso
    朝来
    Ga
    18:56
    00:43
  4. 4
    12:53 - 00:43
    11h 50min JPY 38.860 IC JPY 38.857 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:35
    15:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:32
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    18:56
    Asso
    朝来
    Ga
    18:56
    00:43
  5. 5
    12:53 - 21:10
    8h 17min JPY 191.760
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    12:53
    21:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.