Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카사키 → 마쿠도나루도 이온 호나미 점

Xuất phát lúc
14:28 05/01, 2024
  1. 1
    14:41 - 20:50
    6h 9min JPY 50.990 IC JPY 50.987 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:10
    16:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    20:22
    Iizuka
    飯塚
    Ga
    20:22
    20:50
  2. 2
    16:29 - 22:08
    5h 39min JPY 48.030 IC JPY 48.029 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:56
    17:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    21:40
    Iizuka
    飯塚
    Ga
    21:40
    22:08
  3. 3
    15:03 - 22:15
    7h 12min JPY 47.960 IC JPY 47.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:46
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    15:46
    16:06
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    17:01
    17:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:09
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    21:09
    21:16
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:16
    22:00
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:15
  4. 4
    14:41 - 22:15
    7h 34min JPY 47.960 IC JPY 47.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:22
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    15:22
    15:42
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    16:41
    17:04
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:09
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    21:09
    21:16
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:16
    22:00
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:15
  5. 5
    14:28 - 03:21
    12h 53min JPY 346.830
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    14:28
    03:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.