Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → สตูดิโอAN

Xuất phát lúc
23:08 04/28, 2024
  1. 1
    03:15 - 08:58
    5h 43min JPY 55.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 3
    08:49
    08:58
  2. 2
    03:15 - 08:59
    5h 44min JPY 55.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:52
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 5
    08:52
    08:59
  3. 3
    23:23 - 10:07
    10h 44min JPY 27.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    06:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    06:30
    06:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:00
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 5
    10:00
    10:07
  4. 4
    06:16 - 11:04
    4h 48min JPY 56.380 IC JPY 56.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:56
    07:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:55
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 3
    10:55
    11:04
  5. 5
    23:08 - 12:09
    13h 1min JPY 428.280
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    23:08
    12:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.