Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 高砂酒店

Xuất phát lúc
09:43 05/01, 2024
  1. 1
    11:37 - 15:47
    4h 10min JPY 50.020 IC JPY 50.017 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    12:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:47
    Kochibashi
    高知橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:47
  2. 2
    10:54 - 15:47
    4h 53min JPY 47.510 IC JPY 47.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:47
    Kochibashi
    高知橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:47
  3. 3
    10:14 - 16:03
    5h 49min JPY 47.700 IC JPY 47.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:22
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:22
    13:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:03
    Kochibashi
    高知橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:03
  4. 4
    11:14 - 16:22
    5h 8min JPY 42.150 IC JPY 42.149 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:41
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:36
    13:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:50
    16:22
    Kochibashi
    高知橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:22
  5. 5
    09:43 - 19:51
    10h 8min JPY 257.640
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    09:43
    19:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.