Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 丸龜製麵土佐道路

Xuất phát lúc
01:33 05/23, 2024
  1. 1
    03:45 - 10:14
    6h 29min JPY 44.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:40
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:59
    Joyamacho
    城山町(高知県)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:13
    Otani-dori
    大谷通
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:14
  2. 2
    03:45 - 10:14
    6h 29min JPY 44.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:40
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:00
    Kagamigawa Danchi-mae
    鏡川団地前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:13
    Otani-dori
    大谷通
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:14
  3. 3
    03:45 - 10:14
    6h 29min JPY 44.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:35
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:41
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:54
    Kochijo-mae
    高知城前
    Ga
    09:54
    09:57
    Kencho-mae
    県庁前(高知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:13
    Otani-dori
    大谷通
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:14
  4. 4
    03:45 - 10:14
    6h 29min JPY 44.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:37
    Saenbacho
    菜園場町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:43
    Saembacho
    菜園場町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:52
    Ohashi-dori
    大橋通
    Ga
    09:52
    09:56
    Kencho-mae
    県庁前(高知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:13
    Otani-dori
    大谷通
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:14
  5. 5
    01:33 - 11:44
    10h 11min JPY 309.570
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    01:33
    11:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.