Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → Sakamoto Ryoma Dappan no Michi

Xuất phát lúc
21:18 04/28, 2024
  1. 1
    03:45 - 17:22
    13h 37min JPY 51.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:35
    09:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:42
    Uchiko
    内子
    Ga
    10:42
    17:22
  2. 2
    23:23 - 18:32
    19h 9min JPY 25.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    06:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    06:30
    06:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    11:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:52
    Uchiko
    内子
    Ga
    11:52
    18:32
  3. 3
    21:31 - 18:32
    21h 1min JPY 47.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    23:06
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:36
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    23:36
    23:45
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    06:57
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:03
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:09
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:09
    11:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:52
    Uchiko
    内子
    Ga
    11:52
    18:32
  4. 4
    07:35 - 19:08
    11h 33min JPY 51.510 IC JPY 51.509 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:08
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    12:40
    Uchiko Inter
    内子インター口
    Trạm Xe buýt
    12:40
    19:08
  5. 5
    21:18 - 08:31
    11h 13min JPY 293.550
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    21:18
    08:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.