Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → ปราสาทคาราสึ (ปราสาทไมสึรุ)

Xuất phát lúc
00:49 05/02, 2024
  1. 1
    03:15 - 10:32
    7h 17min JPY 56.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:12
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:14
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Karatsu-jo Iriguchi
    唐津城入口
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:32
  2. 2
    03:15 - 10:32
    7h 17min JPY 56.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:12
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:19
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:28
    Karatsu-jo Iriguchi
    唐津城入口
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:32
  3. 3
    03:15 - 10:49
    7h 34min JPY 56.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:26
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:26
    10:49
  4. 4
    03:15 - 11:22
    8h 7min JPY 47.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:26
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:26
    10:33
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:18
    Karatsu-jo Iriguchi
    唐津城入口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:22
  5. 5
    00:49 - 14:38
    13h 49min JPY 441.690
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    00:49
    14:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.